Ôn tập thời gian nghỉ dịch Toán Lớp 1 (Đợt 2) - Trường Tiểu học Thường Thới Hậu A

Bài 1:   15 + 0 = ?

  1. 15                              B. 16                             C. 17

Bài 2:  19 – 4 = ? 

A. 13                              B. 14                             C. 15

Bài 3 : 17   +  2  = ?

A. 17                              B. 18                            C. 19                         

Bài 4: 5 - 2 +  1 = ?

     A. 5                               B. 4                             C. 7

docx 13 trang Sỹ Ðan 03/04/2023 4980
Bạn đang xem tài liệu "Ôn tập thời gian nghỉ dịch Toán Lớp 1 (Đợt 2) - Trường Tiểu học Thường Thới Hậu A", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxon_tap_thoi_gian_nghi_dich_toan_lop_1_dot_2_truong_tieu_hoc.docx

Nội dung text: Ôn tập thời gian nghỉ dịch Toán Lớp 1 (Đợt 2) - Trường Tiểu học Thường Thới Hậu A

  1. Bài 4: Tính 1 + 4 = . 8 – 2 = . 5 + 5 = . 8 + 1 = . 2 + 7 = . 6 – 4 = . 9 – 1 = . 3 + 4 = . 5 – 1 = . Bài 5: Tính 11 + 4 = . 18 – 2 = . 15 – 4 = . 18 + 1 = . 12 + 7 = . 16 – 4 = . 12 + 1 = . 13 + 4 = . 15 – 3 = . Bài 6: Tính 10 + 0 = . 8 – 0 = . 5 – 5 = . 18 + 0 = . 0 + 7 = . 6 – 0 = . 11 + 0 = . 0 + 8 = . 9 + 0 = . Bài 7: Tính 5 + 2 – 3 = 10 – 4 + 1 = . 1 + 5 – 3 = 5 – 5 + 2 = . 0 + 8 – 1 = 9 – 6 + 2 = . Bài 8: Tính 15 + 2 – 3 = 12 + 2 + 1 = . 11 + 5 – 3 = 13+ 5 + 0 = . 10 + 8 – 5 = 19 – 6 + 2 = . Bài 9: Tính 17 + 2 – 6 = 10 + 2 + 5 = . 18 + 0 – 7 = 17+ 1 + 0 = .
  2. b/Từ lớn đến bé: Bài 9. Viết các số 12, 15, 9, 6, 10 theo thứ tự: a/Từ bé đến lớn: b/Từ lớn đến bé: Bài 10. Viết các số 8, 3, 20, 5, 10 theo thứ tự: a/Từ bé đến lớn: b/Từ lớn đến bé: Bài 11. Viết các số 12, 9, 2, 15, 10 theo thứ tự: a/Từ bé đến lớn: b/Từ lớn đến bé: C. Khoanh tròn vào số Bài 1. a. Khoanh tròn vào số lớn nhất : b. Khoanh tròn vào số bé nhất : 1 ; 7 ; 2 ; 9 ; 5 3 ; 8 ; 4 ; 6 ; 0 Bài 2. a. Khoanh tròn vào số lớn nhất : b. Khoanh tròn vào số bé nhất : 10 ; 17 ; 12 ; 19 ; 15 13 ; 18 ; 14 ; 16 ; 20 Bài 3. a. Khoanh tròn vào số lớn nhất : b. Khoanh tròn vào số bé nhất : 4 ; 7 ; 8 ; 6 ; 5 2 ; 7 ; 4 ; 6 ; 0 Bài 4. a. Khoanh tròn vào số lớn nhất : b. Khoanh tròn vào số bé nhất : 10 ; 7 ; 12 ; 19 ; 15 11 ; 8 ; 14 ; 19 ; 20 Bài 5. a. Khoanh tròn vào số lớn nhất : b. Khoanh tròn vào số bé nhất : 10 ; 17 ; 11 ; 19 ; 14 10 ; 15 ; 14 ; 13 ; 18 Bài 6. a. Khoanh tròn vào số lớn nhất : b. Khoanh tròn vào số bé nhất : 12 ; 7 ; 16 ; 9 ; 15 2 ; 18 ; 4 ; 16 ; 20 Bài 7.
  3. a) 4 + 3 2 + > 7 4 + > 9 b) 6 – 3 > 0 + > 6 9 – > 8 Bài 6: Số ? a) 13 + 5 = 3 + = 7 19 – = 16 b) 4 + 3 = 9 + + 5 0 + 6 + 2 7 – 5 < + 2 Bài 9: Số ? a. 3 + 4 - 2
  4. 8 l. Có .hình vuông; m. Có . hình tam giác. Có hình tam giác E. Giải toán Bài 1: Viết phép tính thích hợp a) b) c) Có : 6 quả cam Thêm: 4 quả cam Có tất cả: quả cam ? d) Có : 10 viên bi Cho : 3 viên bi Còn lại: viên bi ? e) Có : 17 con chim Bay đi : 4 con chim a) Có : 7 quả b) Có : 9 con chim Thêm : 3 quả Bay đi : 4 con chim Có tất cả: quả? Còn : con chim?