Đề cương ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 6
Cách dùng:
Diễn tả một sự thật hiển nhiên:
e.g.: The Sun rises at East. (Mặt trời mọc ở hướng Đông.)
Diễn tả một lịch trình, thời khóa biểu:
e.g.: The train leaves the station at 7.am every morning. (Tàu rời ga lúc 7h mỗi sáng.)
Diễn tả một thói quen, hành động lặp đi lặp lại nhiều lần
e.g.: He often does morning exercises in the morning. (Anh ấy thường tập thể dục vào
buổi sáng.)
Dấu hiệu nhận biết:
Trạng từ tần suất: Always, usually, often, sometimes, rarely, seldom, never,…
Các cụm từ: every time, every day, every month, twice a week, once a year,…
Diễn tả một sự thật hiển nhiên:
e.g.: The Sun rises at East. (Mặt trời mọc ở hướng Đông.)
Diễn tả một lịch trình, thời khóa biểu:
e.g.: The train leaves the station at 7.am every morning. (Tàu rời ga lúc 7h mỗi sáng.)
Diễn tả một thói quen, hành động lặp đi lặp lại nhiều lần
e.g.: He often does morning exercises in the morning. (Anh ấy thường tập thể dục vào
buổi sáng.)
Dấu hiệu nhận biết:
Trạng từ tần suất: Always, usually, often, sometimes, rarely, seldom, never,…
Các cụm từ: every time, every day, every month, twice a week, once a year,…
Bạn đang xem tài liệu "Đề cương ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 6", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_cuong_on_tap_ngu_phap_tieng_anh_lop_6.pdf